Học Playwright tiếng Việt, Cộng đồng Playwright cho người Việt

How Google Tests Software, Đọc sách hàng ngày

[How Google Tests Software] Phần 3: SET hỗ trợ kiểm tra Testability và thiết kế Test Infrastructure

Ở bài này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách SETs (Software Engineer in Test) hỗ trợ testability và thiết kế test infrastructure – những kỹ năng quan trọng giúp họ nâng cao hiệu quả kiểm thử và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Testability – Bí mật của SETs

Testability là khả năng dễ dàng kiểm thử phần mềm. SETs đóng vai trò rất quan trọng trong việc nâng cao testability của code.

SETs hỗ trợ testability bằng cách:

  • Kiểm tra thiết kế: SETs xem xét thiết kế phần mềm ngay từ giai đoạn đầu để phát hiện các điểm có thể gây khó khăn cho việc kiểm thử.
  • Đề xuất những thay đổi: SETs đề xuất các thay đổi trong thiết kế để làm cho code dễ testability hơn. Ví dụ, họ có thể đề xuất chia nhỏ các module phức tạp thành các module đơn giản hơn, hoặc thêm các điểm hook cho việc kiểm tra.
  • Viết code testable: SETs tự viết code để hỗ trợ testability. Họ tạo ra các lớp mock, stubs và fakes để tách biệt code được kiểm thử khỏi code phụ thuộc, giúp đơn giản hóa việc kiểm thử.
  • Code review: SETs tham gia vào code review để đánh giá code và đảm bảo code được viết theo các nguyên tắc testability.

Thiết kế test infrastructure – Bệ đỡ vững chắc cho kiểm thử

Test infrastructure là tập hợp các công cụ, framework và hệ thống hỗ trợ quá trình kiểm thử. SETs có vai trò quan trọng trong việc thiết kế và phát triển test infrastructure hiệu quả.

SETs thiết kế test infrastructure bằng cách:

  • Xác định nhu cầu: SETs phân tích các nhu cầu kiểm thử của dự án và xác định những công cụ và framework cần thiết để hỗ trợ kiểm thử.
  • Lựa chọn công nghệ: SETs lựa chọn các công nghệ phù hợp để xây dựng test infrastructure. Họ có thể sử dụng các công cụ open source như Selenium hoặc WebDriver, hoặc tạo ra các framework riêng cho dự án.
  • Tạo ra các framework test tự động: SETs xây dựng các framework test tự động để tự động hóa các test case, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả kiểm thử.
  • Xây dựng hệ thống quản lý test case: SETs phát triển các hệ thống để quản lý các test case, bao gồm việc tạo, chỉnh sửa, xóa và thực hiện các test case.
  • Tích hợp test infrastructure vào workflow: SETs tích hợp test infrastructure vào workflow phát triển phần mềm để đảm bảo rằng code được kiểm thử tại mỗi bước phát triển.

SETs luôn tìm cách nâng cao hiệu quả của test infrastructure bằng cách:

  • Tối ưu hóa hiệu suất: SETs tìm cách tối ưu hóa hiệu suất của test infrastructure để giảm thời gian chạy test.
  • Tăng khả năng mở rộng: SETs thiết kế test infrastructure để có thể mở rộng cho các dự án lớn và phức tạp hơn.
  • Cải thiện khả năng bảo trì: SETs đảm bảo test infrastructure dễ dàng bảo trì và cập nhật.

Kết luận:

  • Testability và test infrastructure là hai yếu tố quan trọng giúp SETs đóng góp vào chất lượng sản phẩm. Họ sử dụng kỹ năng của mình để tạo ra những công cụ và framework hỗ trợ kiểm thử hiệu quả. Ngày mai, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá cách SETs làm việc, cùng với những câu chuyện thú vị về cuộc sống của họ tại Google.

Trả lời